Video hướng dẫn
Đăng nhập
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THCS TRẦN PHÚ
Nhiệm vụ chuyên môn
Phân công chuyên môn kì 1
Phân công chuyên môn kì 2
Phân công chủ nhiệm kì 1
Phân công chủ nhiệm kì 2
Theo dõi giảng dạy
Đăng kí giảng dạy của giáo viên
Xem và in đăng kí giảng dạy
Nhập số tiết dạy trong tuần
Nhập phân phối chương trình
Xem phân phối chương trình
Phân quyền cập nhật PPCT
Sử dụng thiết bị
Tra cứu thiết bị dạy học
Đăng kí thiết bị dạy học
Sổ mượn thiết bị dạy học
Mượn trả thiết bị dạy học
Theo dõi phòng học bộ môn
Trang thiết bị dạy và học
Hệ thống
Cập nhật hồ sơ giáo viên
Phân công chuyên môn kì 1
Phân công chuyên môn kì 2
Nhập chế độ cho điểm kì 1
Nhập chế độ cho điểm kì 2
Phân công chủ nhiệm học kì 1
Phân công chủ nhiệm học kì 2
Tiến độ kiểm tra học sinh kì 1
Tiến độ kiểm tra học sinh kì 2
Khai báo số tiết dạy một tuần
Trang chủ
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN VÀ CHẾ ĐỘ KIỂM TRA CHO ĐIỂM HỌC KÌ I
Năm học :
2019 - 2020
2018 - 2019
2017 - 2018
2016 - 2017
2015 - 2016
2014 - 2015
2013 - 2014
2012 - 2013
2011 - 2012
2010 - 2011
2009 - 2010
2008 - 2009
Xem theo môn
Xem theo giáo viên
Xem theo chi tiết
Stt
Giáo viên dạy
Môn học
Tên lớp
Tg
Điểm M
Điểm 15'
Điểm 45'
Điểm HK
1
Nguyễn Thị Thảo
Âm nhạc
6A
42
1
1
1
1
2
Nguyễn Thị Thảo
Âm nhạc
6B
34
1
1
1
1
3
Nguyễn Thị Thảo
Âm nhạc
6C
33
1
1
1
1
4
Nguyễn Thị Thảo
Âm nhạc
6D
29
1
1
1
1
5
Nguyễn Thị Thảo
Âm nhạc
7A
38
1
1
1
1
6
Nguyễn Thị Thảo
Âm nhạc
7B
38
1
1
1
1
7
Nguyễn Thị Thảo
Âm nhạc
7C
40
1
1
1
1
8
Nguyễn Thị Thảo
Âm nhạc
7D
42
1
1
1
1
9
Nguyễn Thị Thảo
Âm nhạc
8A
34
1
1
1
1
10
Nguyễn Thị Thảo
Âm nhạc
8B
34
1
1
1
1
11
Nguyễn Thị Thảo
Âm nhạc
8C
28
1
1
1
1
12
Nguyễn Thị Thảo
Âm nhạc
8D
41
1
1
1
1
13
Nguyễn Thị Thảo
Âm nhạc
9A
1
1
1
1
14
Nguyễn Thị Thảo
Âm nhạc
9B
31
1
1
1
1
15
Nguyễn Thị Thảo
Âm nhạc
9C
1
1
1
1
16
Nguyễn Thị Thảo
Âm nhạc
9D
26
1
1
1
1
17
Phạm Thị Ngọc
Công nghệ
6A
42
1
2
2
1
18
Phạm Thị Ngọc
Công nghệ
6B
34
1
2
2
1
19
Nguyễn Thị Ngân
Công nghệ
6C
33
1
2
2
1
20
Nguyễn Thị Ngân
Công nghệ
6D
29
1
2
2
1
21
Nguyễn Thị Thanh Bình
Công nghệ
7A
38
1
1
1
1
22
Nguyễn Thị Thanh Bình
Công nghệ
7B
38
1
1
1
1
23
Nguyễn Thị Tuyết
Công nghệ
7C
40
1
1
1
1
24
Nguyễn Thị Tuyết
Công nghệ
7D
42
1
1
1
1
25
Luyện Thị Kim Loan
Công nghệ
8A
34
1
2
2
1
26
Luyện Thị Kim Loan
Công nghệ
8B
34
1
2
2
1
27
Nguyễn Thị Luyên
Công nghệ
8C
28
1
2
2
1
28
Nguyễn Thị Luyên
Công nghệ
8D
41
1
2
2
1
29
Đặng Ngọc Lan
Công nghệ
9A
38
1
1
1
1
30
Nguyễn Thị Hà
Công nghệ
9B
31
1
1
1
1
31
Đặng Ngọc Lan
Công nghệ
9C
24
1
1
1
1
32
Nguyễn Thị Hà
Công nghệ
9D
26
1
1
1
1
33
Lê Thị Thùy Linh
Địa lí
6A
42
1
1
1
1
34
Lê Thị Thùy Linh
Địa lí
6B
34
1
1
1
1
35
Lê Thị Thùy Linh
Địa lí
6C
33
1
1
1
1
36
Lê Thị Thùy Linh
Địa lí
6D
29
1
1
1
1
37
Lê Thị Thùy Linh
Địa lí
7A
38
1
2
1
1
38
Lê Thị Thùy Linh
Địa lí
7B
38
1
2
1
1
39
Tiên Thuỳ An
Địa lí
7C
40
1
2
1
1
40
Tiên Thuỳ An
Địa lí
7D
42
1
2
1
1
41
Tiên Thuỳ An
Địa lí
8A
34
1
1
1
1
42
Tiên Thuỳ An
Địa lí
8B
34
1
1
1
1
43
Tiên Thuỳ An
Địa lí
8C
28
1
1
1
1
44
Tiên Thuỳ An
Địa lí
8D
41
1
1
1
1
45
Tiên Thuỳ An
Địa lí
9A
38
1
2
1
1
46
Tiên Thuỳ An
Địa lí
9B
31
1
2
1
1
47
Tiên Thuỳ An
Địa lí
9C
23
1
2
1
1
48
Tiên Thuỳ An
Địa lí
9D
26
1
2
1
1
49
Khương Thị Thúy An
Gdcd
6A
42
1
1
1
1
50
Khương Thị Thúy An
Gdcd
6B
34
1
1
1
1
51
Khương Thị Thúy An
Gdcd
6C
33
1
1
1
1
52
Khương Thị Thúy An
Gdcd
6D
29
1
1
1
1
53
Khương Thị Thúy An
Gdcd
7A
38
1
1
1
1
54
Khương Thị Thúy An
Gdcd
7B
38
1
1
1
1
55
Khương Thị Thúy An
Gdcd
7C
40
1
1
1
1
56
Khương Thị Thúy An
Gdcd
7D
42
1
1
1
1
57
Lê Đắc Thừa
Gdcd
8A
34
1
1
1
1
58
Phạm Thị Thủy Mai
Gdcd
8B
34
1
1
1
1
59
Phạm Thị Thủy Mai
Gdcd
8C
28
1
1
1
1
60
Lê Đắc Thừa
Gdcd
8D
41
61
Luyện Thị Kim Loan
Gdcd
9A
38
1
1
1
1
62
Luyện Thị Kim Loan
Gdcd
9B
31
1
1
1
1
63
Luyện Thị Kim Loan
Gdcd
9C
23
1
1
1
1
64
Luyện Thị Kim Loan
Gdcd
9D
26
1
1
1
1
65
Bùi Thu Huệ
Hóa học
8A
34
1
2
3
1
66
Bùi Thu Huệ
Hóa học
8B
34
1
2
3
1
67
Bùi Thu Huệ
Hóa học
8C
28
1
2
3
1
68
Bùi Thu Huệ
Hóa học
8D
41
1
2
3
1
69
Bùi Thu Huệ
Hóa học
9A
38
1
2
3
1
70
Bùi Thu Huệ
Hóa học
9B
31
1
2
3
1
71
Bùi Thu Huệ
Hóa học
9C
23
1
2
3
1
72
Bùi Thu Huệ
Hóa học
9D
26
1
2
3
1
73
Vũ Thị Mây
Lịch sử
6A
42
1
1
1
1
74
Vũ Thị Mây
Lịch sử
6B
34
1
1
1
1
75
Vũ Thị Mây
Lịch sử
6C
33
1
1
1
1
76
Vũ Thị Mây
Lịch sử
6D
29
1
1
1
1
77
Vũ Thị Mây
Lịch sử
7A
38
1
2
1
1
78
Vũ Thanh Hòa
Lịch sử
7B
38
1
2
1
1
79
Vũ Thanh Hòa
Lịch sử
7C
40
1
2
1
1
80
Nguyễn Thị Tuyến
Lịch sử
7D
42
1
2
1
1
81
Nguyễn Thị Tuyến
Lịch sử
8A
34
1
2
1
1
82
Nguyễn Thị Tuyến
Lịch sử
8B
34
1
2
1
1
83
Nguyễn Thị Tuyến
Lịch sử
8C
28
1
2
1
1
84
Nguyễn Thị Tuyến
Lịch sử
8D
41
1
2
1
1
85
Nguyễn Thị Tuyến
Lịch sử
9A
38
1
1
1
1
86
Nguyễn Thị Tuyến
Lịch sử
9B
31
1
1
1
1
87
Nguyễn Thị Tuyến
Lịch sử
9C
24
1
1
1
1
88
Nguyễn Thị Tuyến
Lịch sử
9D
26
1
1
1
1
89
Đinh Thu Huyền
Mĩ thuật
6A
42
1
1
1
1
90
Đinh Thu Huyền
Mĩ thuật
6B
34
1
1
1
1
91
Đinh Thu Huyền
Mĩ thuật
6C
33
1
1
1
1
92
Đinh Thu Huyền
Mĩ thuật
6D
29
1
1
1
1
93
Đinh Thu Huyền
Mĩ thuật
7A
38
1
1
1
1
94
Đinh Thu Huyền
Mĩ thuật
7B
38
1
1
1
1
95
Đinh Thu Huyền
Mĩ thuật
7C
40
1
1
1
1
96
Đinh Thu Huyền
Mĩ thuật
7D
42
1
1
1
1
97
Đinh Thu Huyền
Mĩ thuật
8A
34
1
1
1
1
98
Đinh Thu Huyền
Mĩ thuật
8B
34
1
1
1
1
99
Đinh Thu Huyền
Mĩ thuật
8C
28
1
1
1
1
100
Đinh Thu Huyền
Mĩ thuật
8D
41
1
1
1
1
101
Đinh Thu Huyền
Mĩ thuật
9A
38
1
1
1
1
102
Đinh Thu Huyền
Mĩ thuật
9B
31
1
1
1
1
103
Đinh Thu Huyền
Mĩ thuật
9C
24
1
1
1
1
104
Đinh Thu Huyền
Mĩ thuật
9D
26
1
1
1
1
105
Phạm Thị Ngọc
Ngoại ngữ
6A
42
2
2
2
1
106
Nguyễn Thị Hằng
Ngoại ngữ
6B
34
2
2
2
1
107
Nguyễn Thị Hằng
Ngoại ngữ
6C
33
2
2
2
1
108
Nguyễn Thị Hằng
Ngoại ngữ
6D
29
2
2
2
1
109
Phạm Thị Ngọc
Ngoại ngữ
7A
38
2
2
2
1
110
Nguyễn Đức Kiên
Ngoại ngữ
7B
38
2
2
2
1
111
Phạm Thị Ngọc
Ngoại ngữ
7C
40
2
2
2
1
112
Lương Hiếu Cảnh
Ngoại ngữ
7D
42
2
2
2
1
113
Lương Hiếu Cảnh
Ngoại ngữ
8A
34
2
2
2
1
114
Lương Hiếu Cảnh
Ngoại ngữ
8B
34
2
2
2
1
115
Nguyễn Thị Ngân
Ngoại ngữ
8C
28
2
2
2
1
116
Lương Hiếu Cảnh
Ngoại ngữ
8D
41
2
2
2
1
117
Nguyễn Thị Ngân
Ngoại ngữ
9A
38
2
2
2
1
118
Nguyễn Thị Ngân
Ngoại ngữ
9B
31
2
2
2
1
119
Nguyễn Đức Kiên
Ngoại ngữ
9C
23
2
2
2
1
120
Nguyễn Đức Kiên
Ngoại ngữ
9D
26
2
2
2
1
121
Vũ Thị Mây
Ngữ văn
6A
42
2
2
5
1
122
Vũ Thanh Hòa
Ngữ văn
6B
34
2
2
5
1
123
Phạm Thị Thủy Mai
Ngữ văn
6C
33
2
2
5
1
124
Vũ Thị Mây
Ngữ văn
6D
29
2
2
5
1
125
Nguyễn Thanh Huyền
Ngữ văn
7A
38
2
2
5
1
126
Hoàng Thị Ngà
Ngữ văn
7B
38
2
2
5
1
127
Phạm Thị Thủy Mai
Ngữ văn
7C
40
2
2
5
1
128
Khương Thị Thúy An
Ngữ văn
7D
42
2
2
5
1
129
Hoàng Việt Hưng
Ngữ văn
8A
34
2
3
5
1
130
Hoàng Việt Hưng
Ngữ văn
8B
34
2
3
5
1
131
Vũ Thanh Hòa
Ngữ văn
8C
28
2
3
5
1
132
Nguyễn Lan Nhi
Ngữ văn
8D
41
2
3
5
1
133
Nguyễn Thanh Huyền
Ngữ văn
9A
38
2
3
6
1
134
Phạm Thị Điệp
Ngữ văn
9B
31
2
3
6
1
135
Nguyễn Lan Nhi
Ngữ văn
9C
23
2
3
6
1
136
Phạm Thị Điệp
Ngữ văn
9D
26
2
3
6
1
137
Lê Thị Tình
Sinh học
6A
42
1
3
1
1
138
Lê Thị Tình
Sinh học
6B
34
1
3
1
1
139
Lê Thị Tình
Sinh học
6C
33
1
3
1
1
140
Lê Thị Tình
Sinh học
6D
29
1
3
1
1
141
Lê Thị Tình
Sinh học
7A
38
1
3
1
1
142
Lê Thị Tình
Sinh học
7B
38
1
3
1
1
143
Lê Thị Tình
Sinh học
7C
40
1
3
1
1
144
Lê Thị Tình
Sinh học
7D
42
1
3
1
1
145
Nguyễn Thị Yến
Sinh học
8A
34
1
3
1
1
146
Nguyễn Thị Yến
Sinh học
8B
34
1
3
1
1
147
Nguyễn Thị Yến
Sinh học
8C
28
1
3
1
1
148
Nguyễn Thị Yến
Sinh học
8D
41
1
3
1
1
149
Nguyễn Thị Yến
Sinh học
9A
38
1
3
1
1
150
Nguyễn Thị Yến
Sinh học
9B
31
1
3
1
1
151
Nguyễn Thị Yến
Sinh học
9C
24
1
3
1
1
152
Nguyễn Thị Yến
Sinh học
9D
26
1
3
1
1
153
Nguyễn Thị Kim Dung
Thể dục
6A
42
1
2
3
1
154
Nguyễn Thị Kim Dung
Thể dục
6B
34
1
2
3
1
155
Nguyễn Thị Kim Dung
Thể dục
6C
33
1
2
3
1
156
Nguyễn Thị Kim Dung
Thể dục
6D
31
1
2
3
1
157
Nguyễn Thị Kim Dung
Thể dục
7A
38
1
2
3
1
158
Nguyễn Thị Kim Dung
Thể dục
7B
38
1
2
3
1
159
Nguyễn Đức Kiên
Thể dục
7C
40
1
2
3
1
160
Nguyễn Đức Kiên
Thể dục
7D
42
1
2
3
1
161
Trần Thị Ngân
Thể dục
8A
34
1
2
3
1
162
Trần Thị Ngân
Thể dục
8B
34
1
2
3
1
163
Trần Thị Ngân
Thể dục
8C
28
1
2
3
1
164
Trần Thị Ngân
Thể dục
8D
41
1
2
3
1
165
Trần Thị Ngân
Thể dục
9A
38
1
2
3
1
166
Trần Thị Ngân
Thể dục
9B
31
1
2
3
1
167
Trần Thị Ngân
Thể dục
9C
24
1
2
3
1
168
Trần Thị Ngân
Thể dục
9D
26
1
2
3
1
169
Luyện Thị Kim Loan
Toán
6A
42
2
2
3
1
170
Nguyễn Thị Luyên
Toán
6B
34
2
2
3
1
171
Mạc Thị Giang
Toán
6C
33
2
2
3
1
172
Nguyễn Thị Luyên
Toán
6D
31
2
2
3
1
173
Đặng Ngọc Lan
Toán
7A
38
2
2
3
1
174
Nguyễn Thị Thanh Bình
Toán
7B
38
2
2
3
1
175
Đỗ Thị Mai Lệ
Toán
7C
40
2
2
3
1
176
Phạm Việt Phương
Toán
7C
40
177
Phạm Việt Phương
Toán
7D
42
2
2
3
1
178
Nguyễn Thị Tuyết
Toán
8A
34
2
3
3
1
179
Nguyễn Hà Thành
Toán
8B
34
2
3
3
1
180
Phạm Thị Phượng
Toán
8C
28
2
3
3
1
181
Nguyễn Hà Thành
Toán
8D
41
2
3
3
1
182
Đặng Ngọc Lan
Toán
9A
38
2
3
3
1
183
Nguyễn Thị Hà
Toán
9B
31
2
3
3
1
184
Phạm Việt Phương
Toán
9C
23
2
3
3
1
185
Nguyễn Thị Hà
Toán
9D
26
2
3
3
1
186
Phạm Việt Phương
Tự chọn
6A
42
1
2
2
1
187
Phạm Thị Phượng
Tự chọn
6B
34
1
2
2
1
188
Phạm Việt Phương
Tự chọn
6C
33
1
2
2
1
189
Phạm Việt Phương
Tự chọn
6D
29
1
2
2
1
190
Nguyễn Thị Tâm
Tự chọn
7A
38
1
2
2
1
191
Nguyễn Hà Thành
Tự chọn
7B
38
1
2
2
1
192
Nguyễn Hà Thành
Tự chọn
7C
40
1
2
2
1
193
Nguyễn Hà Thành
Tự chọn
7D
42
1
2
2
1
194
Nguyễn Thị Lành
Vật lí
6A
42
1
1
2
1
195
Nguyễn Thị Lành
Vật lí
6B
34
1
1
2
1
196
Mạc Thị Giang
Vật lí
6C
33
1
1
2
1
197
Nguyễn Thị Lành
Vật lí
6D
31
1
1
2
1
198
Nguyễn Thị Lành
Vật lí
7A
38
1
1
2
1
199
Nguyễn Thị Lành
Vật lí
7B
38
1
1
2
1
200
Nguyễn Thị Lành
Vật lí
7C
40
1
1
2
1
201
Nguyễn Thị Lành
Vật lí
7D
42
1
1
2
1
202
Nguyễn Thị Tâm
Vật lí
8A
34
1
1
2
1
203
Nguyễn Thị Lành
Vật lí
8B
34
1
1
2
1
204
Nguyễn Thị Lành
Vật lí
8C
28
1
1
2
1
205
Nguyễn Thị Lành
Vật lí
8D
41
1
1
2
1
206
Nguyễn Thị Tâm
Vật lí
9A
38
1
2
2
1
207
Nguyễn Thị Tâm
Vật lí
9B
31
1
2
2
1
208
Nguyễn Thị Tâm
Vật lí
9C
23
1
2
2
1
209
Nguyễn Thị Tâm
Vật lí
9D
26
1
2
2
1
Bản quyền thuộc về trường Trung học cơ sở Trần Phú - Hải Dương
Địa chỉ: 21 Hồng Quang - TP Hải Dương - Điện thoại 03203853791 - Email: hd-thcstranphu@haiduong.edu.vn
Hiệu trưởng: Lê Đắc Thừa - Điện Thoại: 0912830238. Mã trường 30288509