| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
GKCN-00001
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ kinh tế gia đình 6 | Giáo dục | Hải Dương | 2002 | CN6 | 6200 |
| 2 |
GKCN-00002
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ kinh tế gia đình 6 | Giáo dục | Hải Dương | 2002 | CN6 | 6200 |
| 3 |
GKCN-00003
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ kinh tế gia đình 6 | Giáo dục | Hải Dương | 2002 | CN6 | 6200 |
| 4 |
GKCN-00004
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ kinh tế gia đình 6 | Giáo dục | Hải Dương | 2002 | CN6 | 6200 |
| 5 |
SGKC-00001
| Hà Nhật Thăng | Hoạt Động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6 | Giáo dục | H | 2002 | GDNG6 | 6000 |
| 6 |
SGKC-00002
| Hà Nhật Thăng | Hoạt Động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6 | Giáo dục | H | 2002 | GDNG6 | 6000 |
| 7 |
SGKC-00003
| Hà Nhật Thăng | Hoạt Động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6 | Giáo dục | H | 2002 | GDNG6 | 6000 |
| 8 |
SGKC-00004
| Hà Nhật Thăng | Hoạt Động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6 | Giáo dục | H | 2002 | GDNG6 | 6000 |
| 9 |
SGKC-00005
| Phạm Văn Hùng | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2002 | GDCD6 | 4500 |
| 10 |
SGKC-00006
| Phạm Văn Hùng | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2002 | GDCD6 | 4500 |
|